Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sở đắc


connaissances acquises; acquis.
Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân
mettre ses connaissanses acquises en matière scientifique au service du peuple.
(luật học, pháp lý) acquisition.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.